No. | Standard | Specification |
1 | COLOUR | yellow skin, yellow flesh |
2 | VISUAL APPEARANCE | Smooth yellow skin |
3 | SENSORY
|
Firm, yields slightly to finger pressure; sweet, with some acid; no unpleasant odours/flavours (abnormal ripening). |
4 | WEIGH | 1,3kg-2,5kg/fruit |
5 | RIPENESS | Fully coloured ripened fruit |
8 | PESTICIDE AND HEAVY METAL | Meet EU standards |
9 | PACKAGING | In carton of 10kg – 15kg/carton or as requirement of buyer |
10 | TRANSPORTATION & STORAGE | By airway or by seaway in 20’RF or 40’RF. Temperature: 5 -100C |
11 | SHELF LIFE | Produces should be used within 7 days from the date of purchasing |
Xoài tươi

Thông tin sản phẩm
Sản phẩm dạng nguyên trái, chín, tươi, cứng. Trái không bị nứt, không có dấu hiệu hư hỏng, không chứa côn trùng sâu bệnh hại. Trái không chứa dấu hiệu lạ, không dư lượng thuốc hay kim loại nặng.

Mùa vụ thu hoạch

Quy cách đóng gói
Trong thùng carton 10 kg-15 kg hoặc theo yêu cầu của người mua

Điều kiện bảo quản
Bằng đường hàng không hoặc đường biển trong 20'RF hoặc 40’RF.
Nhiệt độ: 5 -100C

Thời hạn sử dụng
Sản phẩm nên được sử dụng trong vòng 7 ngày kể từ ngày mua

Ứng dụng sản phẩm
Sản phẩm liên quan